Màu sắc tùy chỉnh và băng đóng gói BOPP in
Màu sắc tùy chỉnh và băng đóng gói BOPP in cung cấp khả năng cá nhân hóa và nâng cao bao bì của bạn với màu sắc, thiết kế hoặc các yếu tố thương hiệu cụ thể.Dưới đây là các tính năng chính và lợi ích của loại băng này:
Màu sắc tùy chỉnh: Với các tùy chọn màu tùy chỉnh, bạn có thể chọn băng phù hợp hoặc bổ sung cho thương hiệu, bao bì hoặc màu sản phẩm của bạn.Điều này cho phép trình bày bao bì gắn kết và hấp dẫn trực quan.
Nhãn hiệu và thiết kế: Vải đệm BOPP in cho phép bạn kết hợp logo, văn bản hoặc thiết kế cụ thể của công ty vào băng.Việc tùy chỉnh này giúp quảng bá thương hiệu của bạn và tạo ra một vẻ ngoài bao bì chuyên nghiệp và đặc biệt.
Phân biệt sản phẩm: Màu sắc tùy chỉnh và băng in có thể được sử dụng để phân biệt sản phẩm của bạn với đối thủ cạnh tranh.bao bì của bạn nổi bật và để lại một ấn tượng đáng nhớ đối với khách hàng.
Quảng cáo và tiếp thị: Dây băng đóng gói BOPP in phục vụ như một công cụ quảng cáo và tiếp thị bổ sung.bạn có thể tăng khả năng hiển thị thương hiệu và có khả năng thu hút khách hàng mới khi gói hàng của bạn được nhìn thấy trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
Các tính năng an ninh và chống giả mạo:Một số băng BOPP in có thể bao gồm các tính năng dễ bị giả mạo như các mẫu bảo mật hoặc chất kết dính đặc biệt cho thấy bằng chứng giả mạo hoặc mở trái phépĐiều này giúp tăng cường an ninh của các gói hàng của bạn và bảo vệ chống lại sự giả mạo hoặc trộm cắp.
In chất lượng cao: Các băng BOPP màu sắc tùy chỉnh và in thường được in bằng các kỹ thuật chất lượng cao, đảm bảo kết quả in sắc nét và bền.bẩn, hoặc chà xát trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
Độ linh hoạt và chức năng: Miếng băng BOPP màu sắc tùy chỉnh và in có cùng tính chất như băng đóng gói BOPP thông thường. Chúng cung cấp độ dính, độ bền và chống ẩm tuyệt vời,làm cho chúng phù hợp để niêm phong một loạt các vật liệu đóng gói.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho băng:
Độ dày ((um) | Chất dính | Đằng sau |
Đánh bắt đầu (#Ball test) |
Chất bám vỏ (N/25mm) |
Độ bền kéo (N/25mm) |
Độ kéo dài tại ngã (%) | Ứng dụng |
36-60 | Dựa trên nước | Bộ phim BOPP | ≥13 | ≥ 5 | ≥ 24 | ≤ 180 | Bao bì chung |